Có 2 kết quả:

办公楼 bàn gōng lóu ㄅㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄌㄡˊ辦公樓 bàn gōng lóu ㄅㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄌㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) office building
(2) CL:座[zuo4],棟|栋[dong4]

Từ điển Trung-Anh

(1) office building
(2) CL:座[zuo4],棟|栋[dong4]